| Tổng | Số GP | THÁNH | HỌ | TÊN | |
| 1 | 1 | Gioakim | Lê Thanh | Hoàng | GP. HUẾ |
| 2 | 2 | Phêrô | Lê Đình | Khôi | GP. HUẾ |
| 3 | 3 | Phanxicô X. | Lê Văn | Hồng | GP. HUẾ |
| 4 | 4 | Stanislaô | Nguyễn Đức | Vệ | GP. HUẾ |
| 5 | 5 | Phêrô | Nguyễn Hữu | Giải | GP. HUẾ |
| 6 | 6 | Anrê | Nguyễn Văn | Phúc | GP. HUẾ |
| 7 | 7 | Phêrô | Phan Xuân | Thanh | GP. HUẾ |
| 8 | 8 | Giuse | Đặng Thanh | Minh | GP. HUẾ |
| 9 | 9 | Giuse | Nguyễn Văn | Chánh | GP. HUẾ |
| 10 | 10 | Gioan B. | Phạm Ngọc | Hiệp | GP. HUẾ |
| 11 | 11 | Antôn | Nguyễn Văn | Tuyến | GP. HUẾ |
| 12 | 1 | Vinc. Ferr. | Hoàng Quang | Hải | GP. ĐÀ NẴNG |
| 13 | 2 | Phanxicô X. | Đặng Đình | Canh | GP. ĐÀ NẴNG |
| 14 | 3 | Antôn | Nguyễn Trường | Thăng | GP. ĐÀ NẴNG |
| 15 | 1 | Micae | Hoàng Đức | Oanh | GP. KONTUM |
| 16 | 2 | Giuse | Nguyễn Thanh | Liên | GP. KONTUM |
| 17 | 3 | Gioakim | Nguyễn Hoàng | Sơn | GP. KONTUM |
| 18 | 4 | Phêrô | Nguyễn Vân | Đông | GP. KONTUM |
| 19 | 5 | Tôma | Nguyễn Văn | Thượng | GP. KONTUM |
| 20 | 6 | Giuse | Đỗ | Hiệu | GP. KONTUM |
| 21 | 7 | Phaolô | Nguyễn Văn | Oanh | GP. KONTUM |
| 22 | 8 | Phaolô | Đậu Văn | Hồng | GP. KONTUM |
| 23 | 9 | Luy | Nguyễn Hùng | Vị | GP. KONTUM |
| 24 | 10 | Luy | Nguyễn Quang | Vinh | GP. KONTUM |
| 25 | 1 | Giuse | Phạm | Thanh | GP. QUI NHƠN |
| 26 | 2 | Phêrô | Nguyễn | Soạn | GP. QUI NHƠN |
| 27 | 3 | Anrê | Huỳnh Thanh | Khương | GP. QUI NHƠN |
| 28 | 4 | Têphanô | Dương Thành | Thăm | GP. QUI NHƠN |
| 29 | 5 | Giacôbê | Đặng Công | Anh | GP. QUI NHƠN |
| 30 | 6 | Phaolô | Lê Văn | Nhơn | GP. QUI NHƠN |
| 31 | 7 | Matthêu | Nguyễn Văn | Khôi | GP. QUI NHƠN |
| 32 | 1 | Giuse | Nguyễn Tích | Đức | GP. BANMÊTHUỘT |
| 33 | 2 | Anrê | Lê Trần | Bảo | GP. BANMÊTHUỘT |
| 34 | 3 | Augustinô | Hoàng Đức | Toàn | GP. BANMÊTHUỘT |
| 35 | 4 | Giuse | Nguyễn Ngọc | Quế | GP. BANMÊTHUỘT |
| 36 | 5 | Gioan B. | Nguyễn Thanh | Tâm | GP. BANMÊTHUỘT |
| 37 | 6 | Phanxicô X. | Phạm Bá | Lễ | GP. BANMÊTHUỘT |
| 38 | 7 | Gioan B. | Nguyễn Thanh | Thiện | GP. BANMÊTHUỘT |
| 39 | 8 | Micae | Trần Thế | Hải | GP. BANMÊTHUỘT |
| 40 | 1 | Phêrô | Nguyễn Văn | Nho | GP. NHA TRANG |
| 41 | 2 | Phêrô | Trương | Trãi | GP. NHA TRANG |
| 42 | 3 | Giuse M. | Trần Thanh | Phong | GP. NHA TRANG |
| 43 | 4 | Gioan B.-M. | Trần Minh | Cương | GP. NHA TRANG |
| 44 | 5 | Giuse | Lê Văn | Sĩ | GP. NHA TRANG |
| 45 | 6 | Phêrô | Lê Văn | Ninh | GP. NHA TRANG |
| 46 | 7 | Phêrô | Phạm Ngọc | Phi | GP. NHA TRANG |
| 47 | 8 | F.X | Nguyễn Chí | Cần | GP. NHA TRANG |
| 48 | 9 | Giuse | Nguyễn | Thường | GP. NHA TRANG |
| 49 | 10 | Giuse | Võ | Quý | GP. NHA TRANG |
| 50 | 11 | Giuse | Nguyễn Chí | Linh | GP. NHA TRANG |
| 51 | 12 | Gioakim | Phạm Công | Văn | GP. NHA TRANG |
| 52 | 1 | Phêrô | Nguyễn Văn | Nhơn | GP. ĐÀ-LẠT |
| 53 | 2 | Giuse | Đinh Lập | Liễm | GP. ĐÀ-LẠT |
| 54 | 3 | Phêrô | Võ Trung | Thành | GP. ĐÀ-LẠT |
| 55 | 4 | Giuse | Dương Ngọc | Châu | GP. ĐÀ-LẠT |
| 56 | 5 | Giuse | Nguyễn Văn | Hân | GP. ĐÀ-LẠT |
| 57 | 6 | Micae | Trần Đình | Quảng | GP. ĐÀ-LẠT |
| 58 | 7 | Phaolô | Lê Đức | Huân | GP. ĐÀ-LẠT |
| 59 | 8 | Giuse | Trần Minh | Tiến | GP. ĐÀ-LẠT |
| 60 | 9 | Phêrô | Hoàng Ngọc | Dao | GP. ĐÀ-LẠT |
| 61 | 10 | Giuse | Nguyễn Viết | Đinh | GP. ĐÀ-LẠT |
| 62 | 11 | Giuse | Nguyễn Viết | Liêm | GP. ĐÀ-LẠT |
| 63 | 12 | Luy | Nguyễn Ngọc | Thanh | GP. ĐÀ-LẠT |
| 64 | 13 | Gioan B. | Lê Kim | Huấn | GP. ĐÀ-LẠT |
| 65 | 14 | Giuse | Nguyễn Tiến | Đạt | GP. ĐÀ-LẠT |
| 66 | 15 | Đami | Nguyễn Văn | Mạnh | GP. ĐÀ-LẠT |
| 67 | 16 | Tôma Aq. | Phạm Quang | Hào | GP. ĐÀ-LẠT |
| 68 | 17 | Giuse | Nguyễn Trí | Độ | GP. ĐÀ-LẠT |
| 69 | 1 | Stêphanô | Lê Công | Mỹ | GP. PHAN THIẾT |
| 70 | 2 | F.X | Phạm | Quyền | GP. PHAN THIẾT |
| 71 | 3 | Phêrô | Nguyễn Hữu | Nhường | GP. PHAN THIẾT |
| 72 | 4 | Giuse | Trần Đức | Dậu | GP. PHAN THIẾT |
| 73 | 5 | Phêrô | Nguyễn Văn | Tiến | GP. PHAN THIẾT |
| 74 | 6 | Phêrô | Nguyễn Thiên | Cung | GP. PHAN THIẾT |
| 75 | 7 | Giuse | Nguyễn Văn | Lừng | GP. PHAN THIẾT |
| 76 | 8 | Giuse | Nguyễn Việt | Huy | GP. PHAN THIẾT |
| 77 | 9 | Giuse | Nguyễn Kim | Anh | GP. PHAN THIẾT |
| 78 | 10 | Phêrô | Đinh Đình | Chiến | GP. PHAN THIẾT |
| 79 | 1 | Giuse | Trần Văn | Hàm | GP. XUÂN LỘC |
| 80 | 2 | Gioakim | Nguyễn Văn | Hiểu | GP. XUÂN LỘC |
| 81 | 3 | Giuse | Nguyễn Trọng | Quý | GP. XUÂN LỘC |
| 82 | 4 | Giuse | Bùi Trung | Phong | GP. XUÂN LỘC |
| 83 | 5 | Giuse | Nguyễn Văn | Thanh | GP. XUÂN LỘC |
| 84 | 6 | Hiêrônimô | Nguyễn Văn | Thao | GP. XUÂN LỘC |
| 85 | 7 | Đaminh | Trân Văn | Minh | GP. XUÂN LỘC |
| 86 | 8 | Antôn | Nguyễn Ngọc | Sơn | GP. XUÂN LỘC |
| 87 | 9 | Matthia | Huỳnh Ngọc | Luận | GP. XUÂN LỘC |
| 88 | 10 | Phaolô | Nguyễn Văn | Đông | GP. XUÂN LỘC |
| 89 | 11 | Emmanuel | Nguyễn Hồng | Sơn | GP. XUÂN LỘC |
| 90 | 12 | Giuse | Lê Vinh | Hiến | GP. XUÂN LỘC |
| 91 | 13 | Giuse | Nguyễn | Năng | GP. XUÂN LỘC |
| 92 | 14 | Marcô | Nguyễn Tuyến | Huyên | GP. XUÂN LỘC |
| 93 | 15 | Gioan | Đỗ Văn | Ngân | GP. XUÂN LỘC |
| 94 | 16 | Giuse | Đỗ Viết | Đại | GP. XUÂN LỘC |
| 95 | 17 | Phêrô | Nguyễn Văn | Vàng | GP. XUÂN LỘC |
| 96 | 18 | Phêrô | Trương Văn | Tuyên | GP. XUÂN LỘC |
| 97 | 19 | Bênêđictô | Nguyễn | Hưng | GP. XUÂN LỘC |
| 98 | 20 | Vincentê | Nguyễn Xuân | Minh | GP. XUÂN LỘC |
| 99 | 1 | Micae | Nguyễn Văn | Minh | GP. PHÚ CƯỜNG |
| 100 | 2 | Vincentê F. | Trần Thế | Thuận | GP. PHÚ CƯỜNG |
| 101 | 3 | Phaolô | Phạm Quốc | Tuý | GP. PHÚ CƯỜNG |
| 102 | 4 | Giuse | Vũ Hùng | Sơn | GP. PHÚ CƯỜNG |
| 103 | 1 | Giuse | Vũ Minh | Nghiệp | GP. TP. HCM |
| 104 | 2 | Giuse | Phạm An | Ninh | GP. TP. HCM |
| 105 | 3 | Gioan B. | Nguyễn Văn | Thục | GP. TP. HCM |
| 106 | 4 | Luy | Lê Văn | Liêu | GP. TP. HCM |
| 107 | 5 | Tôma | Đặng Toàn | Trí | GP. TP. HCM |
| 108 | 6 | Phêrô | Nguyễn Xuân | Đính | GP. TP. HCM |
| 109 | 7 | Giuse | Phạm Bá | Lãm | GP. TP. HCM |
| 110 | 8 | Giuse | Đoàn Văn | Thịnh | GP. TP. HCM |
| 111 | 9 | Giuse | Nguyễn Đức | Quang | GP. TP. HCM |
| 112 | 1 | Antô | Vũ Sĩ | Hoằng | GP. MỸ-THO |
| 113 | 2 | Antô | Nguyễn Văn | Trọng | GP. MỸ-THO |
| 114 | 3 | Phêrô | Nguyễn Phước | Tường | GP. MỸ-THO |
| 115 | 4 | Luy | Nguyễn Trí | Hướng | GP. MỸ-THO |
| 116 | 5 | Antôn | Nguyễn Văn | Đức | GP. MỸ-THO |
| 117 | 1 | Tôma | Nguyễn Văn | Tân | GP. VĨNH LONG |
| 118 | 2 | Phaolô | Lưu Văn | Kiệu | GP. VĨNH LONG |
| 119 | 3 | Antôn | Nguyễn Văn | Lệ | GP. VĨNH LONG |
| 120 | 4 | Giuse | Nguyễn Văn | Hiếu | GP. VĨNH LONG |
| 121 | 5 | Đaminh | Lê Văn | Thanh | GP. VĨNH LONG |
| 122 | 6 | Gioakim | Hồng Minh | Nghiệm | GP. VĨNH LONG |
| 123 | 7 | Gioakim | Dương Văn | Ngoan | GP. VĨNH LONG |
| 124 | 8 | Antôn | Nguyễn Văn | Trạch | GP. VĨNH LONG |
| 125 | 9 | Phêrô | Trần Văn | Kích | GP. VĨNH LONG |
| 126 | 10 | Phêrô | Nguyễn Văn | Xanh | GP. VĨNH LONG |
| 127 | 11 | Têphanô | Nguyễn Văn | Thuyết | GP. VĨNH LONG |
| 128 | 12 | Phêrô | Ngô Phước | Hiền | GP. VĨNH LONG |
| 129 | 13 | Matthêu | Nguyễn Văn | Văn | GP. VĨNH LONG |
| 130 | 14 | Giacôbê | Huỳnh Văn | Tươi | GP. VĨNH LONG |
| 131 | 1 | Phêrô Vêrôna | Chu Quang | Tào | GP. LONG XUYÊN |
| 132 | 2 | Phêrô | Lê Văn | Kim | GP. LONG XUYÊN |
| 133 | 3 | Vinhsơn | Đoàn Xuân | Hãn | GP. LONG XUYÊN |
| 134 | 4 | Giuse | Chu Văn | Nghi | GP. LONG XUYÊN |
| 135 | 5 | Phêrô | Nguyễn Văn | Mễn | GP. LONG XUYÊN |
| 136 | 6 | Phêrô | Dương Đình | Tảo | GP. LONG XUYÊN |
| 137 | 7 | F.X | Hoàng Đình | Mai | GP. LONG XUYÊN |
| 138 | 8 | Giuse | Nguyễn Hữu | Duy | GP. LONG XUYÊN |
| 139 | 9 | Phaolô | Lê Thành | Đạo | GP. LONG XUYÊN |
| 140 | 10 | Giuse | Đinh Trọng | Luân | GP. LONG XUYÊN |
| 141 | 11 | Giuse | Nguyễn Văn | Tiếu | GP. LONG XUYÊN |
| 142 | 12 | Phêrô | Nguyễn Tấn | Khoa | GP. LONG XUYÊN |
| 143 | 13 | Giuse | Trần Đình | Thuỵ | GP. LONG XUYÊN |
| 144 | 14 | Luy Gonz. | Huỳnh Phước | Lâm | GP. LONG XUYÊN |
| 145 | 15 | Gioan | Trần Văn | Trông | GP. LONG XUYÊN |
| 146 | 1 | Tôma | Nguyễn Công | Hiển | GP. CẦN THƠ |
| 147 | 2 | Giuse | Phạm Ngọc | Sơn | GP. CẦN THƠ |
| 148 | 3 | Augustinô | Lê Dương | Tân | GP. CẦN THƠ |
| 149 | 4 | Đaminh | Cao Quang | Ngoạn | GP. CẦN THƠ |
| 150 | 5 | Đaminh | Nguyễn Thành | Tính | GP. CẦN THƠ |
| 151 | 6 | Antôn | Vũ Huy | Chương | GP. CẦN THƠ |
| 152 | 7 | Phaolô | Võ Văn | Nam | GP. CẦN THƠ |
| 153 | 8 | Giuse | Nguyễn Hải | Uyên | GP. CẦN THƠ |
| 154 | 9 | Matthêu | Lê Ngọc | Bửu | GP. CẦN THƠ |
| 155 | 10 | Carôlô | Hồ Bạc | Xái | GP. CẦN THƠ |
| 156 | 11 | Giuse | Nguyễn Văn | Nam | GP. CẦN THƠ |
| 157 | 12 | Giuse | Nguyền Bá | Long | GP. CẦN THƠ |
| 158 | 13 | Antôn | Vũ Văn | Triết | GP. CẦN THƠ |
| 159 | 14 | Phêrô | Trương Linh | Vệ | GP. CẦN THƠ |
Tác giả: Nguyễn Văn Mễn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
ĐỐ VUI VUI THÚ VỊ
CẦU LỄ - THEO NĂM DẤU THÁNH
SÁCH ĐỨC MẸ HẰNG CỨU GIÚP
NHẬT KÝ LÒNG THƯƠNG XÓT CHÚA Phấn I: số 1-150
LỄ GIỖ - GIA ĐÌNH
CUỘC ĐỜI CHÚA GIÊSU - Tóm lược - Thơ
KINH CẦU ĐỨC BÀ - HĐGMVN 22.06.2020
Giảng Lễ Cưới Bài 81-120 Suy niệm về Hôn nhân Gia đình
Suy Niệm Tin Mừng Lễ An Táng Bài 1-40 Ta là sự sống lại và là sự
Các Bài Thánh Ca - NGUYỆN NGƯỜI QUA ĐỜI