Danh Sách 1 xếp theo Giáo Phận - Cựu HV GHHV Pi-ô X Đalat

Thứ bảy - 23/08/2025 00:40
Danh Sách 1 xếp theo Giáo Phận - Cựu HV GHHV  Pi-ô X  Đalat
Danh Sách 1 xếp theo Giáo Phận - Cựu HV GHHV Pi-ô X Đalat
Tổng Số GP THÁNH HỌ TÊN  
1 1 Gioakim Lê Thanh Hoàng GP. HUẾ
2 2 Phêrô Lê Đình Khôi GP. HUẾ
3 3 Phanxicô X. Lê Văn Hồng GP. HUẾ
4 4 Stanislaô Nguyễn Đức Vệ GP. HUẾ
5 5 Phêrô Nguyễn Hữu Giải GP. HUẾ
6 6 Anrê Nguyễn Văn Phúc GP. HUẾ
7 7 Phêrô Phan Xuân Thanh GP. HUẾ
8 8 Giuse Đặng Thanh Minh GP. HUẾ
9 9 Giuse Nguyễn Văn Chánh GP. HUẾ
10 10 Gioan B. Phạm Ngọc Hiệp GP. HUẾ
11 11 Antôn Nguyễn Văn Tuyến GP. HUẾ
12 1 Vinc. Ferr. Hoàng Quang Hải GP. ĐÀ NẴNG
13 2 Phanxicô X. Đặng Đình Canh GP. ĐÀ NẴNG
14 3 Antôn Nguyễn Trường Thăng GP. ĐÀ NẴNG
15 1 Micae Hoàng Đức Oanh GP. KONTUM
16 2 Giuse Nguyễn Thanh Liên GP. KONTUM
17 3 Gioakim Nguyễn Hoàng Sơn GP. KONTUM
18 4 Phêrô Nguyễn Vân Đông GP. KONTUM
19 5 Tôma Nguyễn Văn Thượng GP. KONTUM
20 6 Giuse Đỗ Hiệu GP. KONTUM
21 7 Phaolô Nguyễn Văn Oanh GP. KONTUM
22 8 Phaolô Đậu Văn Hồng GP. KONTUM
23 9 Luy Nguyễn Hùng Vị GP. KONTUM
24 10 Luy Nguyễn Quang Vinh GP. KONTUM
25 1 Giuse Phạm Thanh GP. QUI NHƠN
26 2 Phêrô Nguyễn Soạn GP. QUI NHƠN
27 3 Anrê Huỳnh Thanh Khương GP. QUI NHƠN
28 4 Têphanô Dương Thành Thăm GP. QUI NHƠN
29 5 Giacôbê Đặng Công Anh GP. QUI NHƠN
30 6 Phaolô Lê Văn Nhơn GP. QUI NHƠN
31 7 Matthêu Nguyễn Văn Khôi GP. QUI NHƠN
32 1 Giuse Nguyễn Tích Đức GP. BANMÊTHUỘT
33 2 Anrê Lê Trần Bảo GP. BANMÊTHUỘT
34 3 Augustinô Hoàng Đức Toàn GP. BANMÊTHUỘT
35 4 Giuse Nguyễn Ngọc Quế GP. BANMÊTHUỘT
36 5 Gioan B. Nguyễn Thanh Tâm GP. BANMÊTHUỘT
37 6 Phanxicô X. Phạm Bá Lễ GP. BANMÊTHUỘT
38 7 Gioan B. Nguyễn Thanh Thiện GP. BANMÊTHUỘT
39 8 Micae Trần Thế Hải GP. BANMÊTHUỘT
40 1 Phêrô Nguyễn Văn Nho GP. NHA TRANG
41 2 Phêrô Trương Trãi GP. NHA TRANG
42 3 Giuse M. Trần Thanh Phong GP. NHA TRANG
43 4 Gioan B.-M. Trần Minh Cương GP. NHA TRANG
44 5 Giuse Lê Văn GP. NHA TRANG
45 6 Phêrô Lê Văn Ninh GP. NHA TRANG
46 7 Phêrô Phạm Ngọc Phi GP. NHA TRANG
47 8 F.X Nguyễn Chí Cần GP. NHA TRANG
48 9 Giuse Nguyễn Thường GP. NHA TRANG
49 10 Giuse Quý GP. NHA TRANG
50 11 Giuse Nguyễn Chí Linh GP. NHA TRANG
51 12 Gioakim Phạm Công Văn GP. NHA TRANG
52 1 Phêrô Nguyễn Văn Nhơn GP. ĐÀ-LẠT
53 2 Giuse Đinh Lập Liễm GP. ĐÀ-LẠT
54 3 Phêrô Võ Trung Thành GP. ĐÀ-LẠT
55 4 Giuse Dương Ngọc Châu GP. ĐÀ-LẠT
56 5 Giuse Nguyễn Văn Hân GP. ĐÀ-LẠT
57 6 Micae Trần Đình Quảng GP. ĐÀ-LẠT
58 7 Phaolô Lê Đức Huân GP. ĐÀ-LẠT
59 8 Giuse Trần Minh Tiến GP. ĐÀ-LẠT
60 9 Phêrô Hoàng Ngọc Dao GP. ĐÀ-LẠT
61 10 Giuse Nguyễn Viết Đinh GP. ĐÀ-LẠT
62 11 Giuse Nguyễn Viết Liêm GP. ĐÀ-LẠT
63 12 Luy Nguyễn Ngọc Thanh GP. ĐÀ-LẠT
64 13 Gioan B. Lê Kim Huấn GP. ĐÀ-LẠT
65 14 Giuse Nguyễn Tiến Đạt GP. ĐÀ-LẠT
66 15 Đami Nguyễn Văn Mạnh GP. ĐÀ-LẠT
67 16 Tôma Aq. Phạm Quang Hào GP. ĐÀ-LẠT
68 17 Giuse Nguyễn Trí Độ GP. ĐÀ-LẠT
69 1 Stêphanô Lê Công Mỹ GP. PHAN THIẾT
70 2 F.X Phạm Quyền GP. PHAN THIẾT
71 3 Phêrô Nguyễn Hữu Nhường GP. PHAN THIẾT
72 4 Giuse Trần Đức Dậu GP. PHAN THIẾT
73 5 Phêrô Nguyễn Văn Tiến GP. PHAN THIẾT
74 6 Phêrô Nguyễn Thiên Cung GP. PHAN THIẾT
75 7 Giuse Nguyễn Văn Lừng GP. PHAN THIẾT
76 8 Giuse Nguyễn Việt Huy GP. PHAN THIẾT
77 9 Giuse Nguyễn Kim Anh GP. PHAN THIẾT
78 10 Phêrô Đinh Đình Chiến GP. PHAN THIẾT
79 1 Giuse Trần Văn Hàm GP. XUÂN LỘC
80 2 Gioakim Nguyễn Văn Hiểu GP. XUÂN LỘC
81 3 Giuse Nguyễn Trọng Quý GP. XUÂN LỘC
82 4 Giuse Bùi Trung Phong GP. XUÂN LỘC
83 5 Giuse Nguyễn Văn Thanh GP. XUÂN LỘC
84 6 Hiêrônimô Nguyễn Văn Thao GP. XUÂN LỘC
85 7 Đaminh Trân Văn Minh GP. XUÂN LỘC
86 8 Antôn Nguyễn Ngọc Sơn GP. XUÂN LỘC
87 9 Matthia Huỳnh Ngọc Luận GP. XUÂN LỘC
88 10 Phaolô Nguyễn Văn Đông GP. XUÂN LỘC
89 11 Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn GP. XUÂN LỘC
90 12 Giuse Lê Vinh Hiến GP. XUÂN LỘC
91 13 Giuse Nguyễn Năng GP. XUÂN LỘC
92 14 Marcô Nguyễn Tuyến Huyên GP. XUÂN LỘC
93 15 Gioan Đỗ Văn Ngân GP. XUÂN LỘC
94 16 Giuse Đỗ Viết Đại GP. XUÂN LỘC
95 17 Phêrô Nguyễn Văn Vàng GP. XUÂN LỘC
96 18 Phêrô Trương Văn Tuyên GP. XUÂN LỘC
97 19 Bênêđictô Nguyễn Hưng GP. XUÂN LỘC
98 20 Vincentê Nguyễn Xuân Minh GP. XUÂN LỘC
99 1 Micae Nguyễn Văn Minh GP. PHÚ CƯỜNG
100 2 Vincentê F. Trần Thế Thuận GP. PHÚ CƯỜNG
101 3 Phaolô Phạm Quốc Tuý GP. PHÚ CƯỜNG
102 4 Giuse Vũ Hùng Sơn GP. PHÚ CƯỜNG
103 1 Giuse Vũ Minh Nghiệp GP. TP. HCM
104 2 Giuse Phạm An Ninh GP. TP. HCM
105 3 Gioan B. Nguyễn Văn Thục GP. TP. HCM
106 4 Luy Lê Văn Liêu GP. TP. HCM
107 5 Tôma Đặng Toàn Trí GP. TP. HCM
108 6 Phêrô Nguyễn Xuân Đính GP. TP. HCM
109 7 Giuse Phạm Bá Lãm GP. TP. HCM
110 8 Giuse Đoàn Văn Thịnh GP. TP. HCM
111 9 Giuse Nguyễn Đức Quang GP. TP. HCM
112 1 Antô Vũ Sĩ Hoằng GP. MỸ-THO
113 2 Antô Nguyễn Văn Trọng GP. MỸ-THO
114 3 Phêrô Nguyễn Phước Tường GP. MỸ-THO
115 4 Luy Nguyễn Trí Hướng GP. MỸ-THO
116 5 Antôn Nguyễn Văn Đức GP. MỸ-THO
117 1 Tôma Nguyễn Văn Tân GP. VĨNH LONG
118 2 Phaolô Lưu Văn Kiệu GP. VĨNH LONG
119 3 Antôn Nguyễn Văn Lệ GP. VĨNH LONG
120 4 Giuse Nguyễn Văn Hiếu GP. VĨNH LONG
121 5 Đaminh Lê Văn Thanh GP. VĨNH LONG
122 6 Gioakim Hồng Minh Nghiệm GP. VĨNH LONG
123 7 Gioakim Dương Văn Ngoan GP. VĨNH LONG
124 8 Antôn Nguyễn Văn Trạch GP. VĨNH LONG
125 9 Phêrô Trần Văn Kích GP. VĨNH LONG
126 10 Phêrô Nguyễn Văn Xanh GP. VĨNH LONG
127 11 Têphanô Nguyễn Văn Thuyết GP. VĨNH LONG
128 12 Phêrô Ngô Phước Hiền GP. VĨNH LONG
129 13 Matthêu Nguyễn Văn Văn GP. VĨNH LONG
130 14 Giacôbê Huỳnh Văn Tươi GP. VĨNH LONG
131 1 Phêrô Vêrôna Chu Quang Tào GP. LONG XUYÊN
132 2 Phêrô Lê Văn Kim GP. LONG XUYÊN
133 3 Vinhsơn Đoàn Xuân Hãn GP. LONG XUYÊN
134 4 Giuse Chu Văn Nghi GP. LONG XUYÊN
135 5 Phêrô Nguyễn Văn Mễn GP. LONG XUYÊN
136 6 Phêrô Dương Đình Tảo GP. LONG XUYÊN
137 7 F.X Hoàng Đình Mai GP. LONG XUYÊN
138 8 Giuse Nguyễn Hữu Duy GP. LONG XUYÊN
139 9 Phaolô Lê Thành Đạo GP. LONG XUYÊN
140 10 Giuse Đinh Trọng Luân GP. LONG XUYÊN
141 11 Giuse Nguyễn Văn Tiếu GP. LONG XUYÊN
142 12 Phêrô Nguyễn Tấn Khoa GP. LONG XUYÊN
143 13 Giuse Trần Đình Thuỵ GP. LONG XUYÊN
144 14 Luy Gonz. Huỳnh Phước Lâm GP. LONG XUYÊN
145 15 Gioan Trần Văn Trông GP. LONG XUYÊN
146 1 Tôma Nguyễn Công Hiển GP. CẦN THƠ
147 2 Giuse Phạm Ngọc Sơn GP. CẦN THƠ
148 3 Augustinô Lê Dương Tân GP. CẦN THƠ
149 4 Đaminh Cao Quang Ngoạn GP. CẦN THƠ
150 5 Đaminh Nguyễn Thành Tính GP. CẦN THƠ
151 6 Antôn Vũ Huy Chương GP. CẦN THƠ
152 7 Phaolô Võ Văn Nam GP. CẦN THƠ
153 8 Giuse Nguyễn Hải Uyên GP. CẦN THƠ
154 9 Matthêu Lê Ngọc Bửu GP. CẦN THƠ
155 10 Carôlô Hồ Bạc Xái GP. CẦN THƠ
156 11 Giuse Nguyễn Văn Nam GP. CẦN THƠ
157 12 Giuse Nguyền Bá Long GP. CẦN THƠ
158 13 Antôn Vũ Văn Triết GP. CẦN THƠ
159 14 Phêrô Trương Linh Vệ GP. CẦN THƠ

Tác giả: Nguyễn Văn Mễn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây